Sling cáp thép cẩu hàn quốc (wire rope sling) là thiết bị nâng hạ chuyên dụng, được cấu tạo từ nhiều sợi cáp thép nhỏ xoắn chặt tạo thành dây cáp lớn. Sling cáp thép cẩu Hàn Quốc thường được làm từ thép cacbon cao cấp, có độ bền và độ dẻo dai vượt trội, dùng để móc nối giữa thiết bị nâng (cẩu trục, palăng, cần cẩu…) với hàng hóa nặng. Chúng có thể nâng và di chuyển các tải trọng lớn như sắt thép, bê tông, máy móc thiết bị tại công trường xây dựng, cảng biển, nhà máy hoặc bến cảng. Nhờ cấu trúc chắc chắn, sling cáp thép chịu được trọng tải cao, phù hợp cho các công việc nâng hạ nặng và liên tục trong môi trường khắc nghiệt

Cấu tạo sling cáp thép cẩu hàng
Sling cáp thép gồm ba thành phần chính: sợi cáp thép (wire), tao cáp (strand) và dây cáp chính (wire rope). Cụ thể, nhiều sợi thép nhỏ (cacbon hoặc không gỉ) được xoắn lại thành một tao, sau đó nhiều tao cáp được xoắn quanh nhau (thường có lõi thép độc lập – IWRC hoặc lõi sợi tổng hợp – FC) để tạo thành dây cáp chịu lực chính. Ví dụ, cáp 6×36+IWRC có 6 bó cáp mỗi bó 36 sợi nhỏ xếp quanh lõi thép độc lập. Lõi thép (IWRC) giúp sling chịu lực cao, ổn định và ít biến dạng hơn so với lõi sợi (FC)
Đầu nối của sling có thể ở dạng mắt cáp hoặc gắn phụ kiện móc, ma ní, khóa. Mắt cáp thường được uốn và ép thủy lực (bấm chì) thành vòng kín, bên trong có thể thêm gioăng lót (thimble) để bảo vệ khỏi mài mòn. Sling có thể có một hoặc hai đầu mắt (soft eye hoặc thimble eye), hoặc một đầu móc, đầu kia mắt, tùy yêu cầu. Ngoài ra còn có loại cáp chuyên dụng gắn socket (socket hở, đóng, quả đào…) để kết nối với móc. Chiều dài sling được thiết kế theo yêu cầu (thông thường từ 1–30 m tùy ứng dụng). Sling cáp thép cẩu hàng thường kết hợp với vòng khuyên (masterlink), cùm (shackle) để kết nối với thiết bị nâng.

Các loại sling cáp thép cẩu Hàn Quốc phổ biến
Sling cáp thép có nhiều cấu hình một chân, hai chân, ba chân, bốn chân… và cả dạng vòng liên tục (endless sling / grommet sling). Sling 1 chân (single-leg) có một đầu móc hoặc hai đầu mắt, dùng cho tải treo đơn; sling 2 chân (two-leg bridle) có hai đầu mắt để nâng các tải dài hoặc nặng vừa; sling ba và bốn chân dùng để nâng vật nhiều điểm móc không đồng đều.
Ví dụ, sling 2 chân giúp phân bố đều tải trọng, thích hợp nâng dầm dài; sling 4 chân thường dùng khi vật có nhiều điểm móc hoặc tải trọng lớn cần ổn định. Góc nâng (độ mở giữa các chân sling) cũng ảnh hưởng đến tải trọng làm việc (WLL), vì mỗi mức góc khác nhau cho WLL khác nhau.

Đặc biệt, sling vòng liên tục (grommet sling) được tạo từ một sợi cáp đơn uốn thành vòng kín nhiều vòng quanh nhau không có điểm nối. Sling này rất linh hoạt, có thể sử dụng ở các cách móc khác nhau và không cần đầu nối riêng biệt. Ví dụ, sling cáp thép vòng kín Hàn Quốc thường làm từ thép cacbon mạ kẽm hoặc đen, đường kính 6–100 mm, tải trọng làm việc từ 1 tấn đến trên 100 tấn (tùy kích thước và chuẩn sản xuất)

Thông số kỹ thuật và tải trọng làm việc
Sling cáp thép Hàn Quốc có các cấu trúc phổ biến như 6x19, 6×36, 19×7, 6×37, 35×7… (trong đó số đầu tiên là số bó, số thứ hai là sợi mỗi bó). Cấp bền cáp thường là Grade 1960 hoặc 1770 N/mm², tương ứng với các cấp thép có lực căng tối thiểu khác nhau. Ví dụ, cáp 6×36 IWRC Grade 1960 sẽ có khả năng chịu tải tốt hơn so với cáp 6×19 cùng đường kính. Thông số chiều dài, đường kính, cấu trúc và lõi quyết định tải trọng làm việc (WLL) của sling theo bảng tra kỹ thuật của nhà sản xuất. Theo đó, một sling cáp thép 6×36+IWRC đường kính 36 mm (Hàn Quốc) có thể chịu tải đến khoảng 16,6 tấn, trong khi tương tự đường kính 22 mm chịu tải khoảng 6,2 tấn.. Ngoài ra, sling có thể được mạ kẽm hoặc giữ nguyên màu (đen) tùy ứng dụng. Cáp mạ kẽm chống gỉ tốt, dùng ngoài trời; cáp đen (không mạ) phù hợp trong nhà; cáp bọc nhựa PVC tăng khả năng chống mài mòn và an toàn với bề mặt vật nâng.

Các chi tiết đầu nối, phụ kiện (móc cẩu, ma ní, vòng khuyên) cũng tuân theo các quy cách tiêu chuẩn (kích thước theo tải trọng và đường kính cáp). Thông thường, sling cáp thép gia công tại Việt Nam có thể dài tùy chỉnh theo yêu cầu, phổ biến từ 1 m đến vài chục mét. Tất cả sản phẩm đều có thông số kỹ thuật rõ ràng (đường kính cáp, cấu trúc, chiều dài, tải trọng làm việc, xuất xứ) để khách hàng lựa chọn phù hợp.
Tiêu chuẩn sản xuất
Sling cáp thép Hàn Quốc được sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn ngành. Ví dụ, các cáp thép và sling đúc socket thường đạt tiêu chuẩn EN 13414-3 (phương pháp bấm đầu cho cáp thép slings), ASME B30.9 (tiêu chuẩn an toàn cho sling), ISO 4309 (bảo dưỡng kiểm tra cáp cho cần trục). Cấp bền Grade 1960 là chỉ tiêu về độ bền kéo của thép lõi cáp (Đơn vị N/mm²). Nhiều nhà sản xuất Hàn Quốc (Kiswire, DSR, Chungwoo…) còn có chứng nhận chất lượng theo ISO, EN hoặc KS (Korean Standard), kèm theo chứng chỉ xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ), báo cáo thử kéo (Mill Test Certificate) để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng từng cuộn cáp. Ngoài ra, sling gia công ở Việt Nam cũng được kiểm định theo tiêu chuẩn Việt Nam hoặc quốc tế khi nhập khẩu.
Ưu điểm nổi bật của sling cáp thép Hàn Quốc
– Chất lượng vật liệu cao: Sling cáp thép Hàn Quốc dùng thép cacbon cao cấp, được lựa chọn kỹ càng với công nghệ luyện kim tiên tiến. Cáp sợi dẻo dai, chịu lực lớn và tuổi thọ cao, ít bị giãn hoặc biến dạng trong quá trình sử dụng. Đây là lý do sling Hàn Quốc phổ biến trong công nghiệp nặng.
– Độ hoàn thiện tốt: Quy trình gia công sling (bấm cos, rèn ép, hàn nối) tại các nhà máy Hàn Quốc rất nghiêm ngặt, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế. Công nghệ bấm cos thủy lực và hàn điện hiện đại giúp mắt cáp chắc chắn, không bị bật cos hay hư hỏng ở điểm nối
– Chứng nhận đầy đủ: Sản phẩm thường kèm đầy đủ chứng chỉ CO (giấy chứng nhận xuất xứ), CQ (giấy kiểm định chất lượng) và báo cáo kiểm tra tải (Test Load)
. Nhiều hãng Hàn Quốc còn có giấy chứng nhận chịu kéo (Mill Test) của lò thép. Điều này đảm bảo khách hàng mua được sling cáp chính hãng, đạt chuẩn an toàn.
– Tính linh hoạt cao: Sling cáp thép Hàn Quốc có đa dạng cấu hình (1–4 chân, endless), nhiều loại đầu nối (mắt mềm, mắt cứng có thimble, khóa cos…), phù hợp hầu hết mọi nhu cầu nâng hạ. Cáp có thể xoắn, cuộn dễ dàng khi bảo quản, lắp đặt và vận chuyển
Ứng dụng thực tế
Sling cáp thép Hàn Quốc được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ở xây dựng, sling phục vụ nâng dầm thép, cột bê tông đúc sẵn, kết cấu khung nhà xưởng…; trong cầu cảng và cảng biển, sling dùng để cẩu container, hàng hóa lên tàu hoặc vào kho bãi. Tại nhà máy công nghiệp (như lắp ráp máy móc, đóng mới tàu), sling dùng kết hợp với cẩu trục, palăng nâng các động cơ, thiết bị nặng hoặc khuôn đúc. Trong cứu hộ-kỹ thuật, sling cáp thép cũng dùng kéo xe hư hỏng, nâng tải tai nạn. Sling càng được ưa chuộng trong logistics và cẩu container, do chịu được tải rất lớn, làm việc liên tục ở môi trường ngoài trời.
Lưu ý an toàn và kiểm tra định kỳ
Khi sử dụng sling cáp thép, người vận hành cần tuân thủ các quy tắc an toàn sau:
- Kiểm tra trước khi dùng: Mắt cáp, lõi cos, dây cáp phải được kiểm tra xem có hư hỏng nào (sợi cáp đứt, gỉ sét, biến dạng) hay không. Không dùng sling đã có sợi đứt nhiều hay lõi thép bị lộ lớn
-
Tuân thủ tải trọng làm việc (WLL): Tuyệt đối không nâng vượt quá tải trọng cho phép của sling (WLL ghi trên phiếu kỹ thuật). Tải trọng thực tế phải cộng thêm hệ số an toàn theo tiêu chuẩn sử dụng.
- Không để cáp xoắn hoặc quấn nút: Tránh để sling bị xoắn vặn hoặc cuộn chặt lại, vì có thể làm giảm khả năng chịu lực và gây gãy sợi. Cần giàn đều dây, không đè lên mép sắc hoặc góc sắc nhọn khi nâng.
-
Góc nâng thích hợp: Lắp đặt sling sao cho góc nâng không quá nhỏ (không dùng góc <30° với phương ngang) để tránh giảm WLL quá nhiều.
-
Kiểm định định kỳ: Sling cáp thép phải được kiểm tra định kỳ (theo quy định Việt Nam hoặc quy trình nhà máy, thường 3–6 tháng/lần). Trên cơ sở kiểm tra bằng mắt và thước cáp, cần thay thế hoặc sửa chữa kịp thời nếu phát hiện hư hỏng.




















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.